1. Thành phần Ceramide 3
Ceramide 3 là một loại phân tử lipid tự nhiên tạo thành cấu trúc của tế bào da và nó được tìm thấy ở hàng rào bảo vệ bề mặt da.
Trong thực tế, các loại ceramide khác nhau cũng được tìm thấy ở da và có chức năng khác nhau. Tuy nhiên, Ceramide 3 là một loại ceramide phổ biến nhất được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và sữa rửa mặt.
>>>>>>> Ceramide 3 chính là thành phần chính trong sản phẩm Dermo ACM 24
Công dụng:
Ceramide 3 là một dạng của ceramide được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp chăm sóc da. Đây là một thành phần tự nhiên có trong hàng rào bảo vệ của da và có nhiều công dụng quan trọng với da, bao gồm:
- Giữ ẩm: Ceramide 3 giúp giữ ẩm cho da bằng cách củng cố hàng rào bảo vệ của da. Nó tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da giúp ngăn ngừa mất nước và giữ cho da luôn ẩm mượt.
- Tăng cường hàng rào bảo vệ da: Ceramide 3 là thành phần chính của hàng rào bảo vệ da, giúp tăng cường và bảo vệ da khỏi các tác động bên ngoài gây hại.
- Phục hồi da: Ceramide 3 có khả năng thẩm thấu sâu vào lớp biểu bì của da, giúp phục hồi và cải thiện chức năng của da. Nó còn giúp làm dịu và giảm viêm cho da.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: Ceramide 3 giúp tăng cường độ đàn hồi cho da, ngăn ngừa sự xuất hiện của nếp nhăn và giúp giữ cho làn da mịn màng, tươi trẻ.
- Giảm sự xuất hiện của dấu hiệu lão hóa: Ceramide 3 có khả năng giúp ngăn ngừa sự xuất hiện của dấu hiệu lão hóa như nếp nhăn, tàn nhang, giúp làn da trở nên khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
Vì những công dụng trên, Ceramide 3 được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, mặt nạ… để giúp duy trì và cải thiện sức khỏe của da.
Cơ chế tác dụng:
Ceramide 3 là một loại lipid tự nhiên có tính chất giống như các loại lipid khác trong hàng rào bảo vệ của da. Cơ chế tác dụng của ceramide 3 liên quan đến khả năng củng cố và tái tạo hàng rào bảo vệ của da, bảo vệ và duy trì sức khỏe của da.
Khi da bị mất nước hoặc bị tổn thương, hàng rào bảo vệ của da bị giảm sút, dẫn đến mất đi tính chất giữ ẩm và giảm khả năng chống lại các tác nhân gây hại. Trong trường hợp này, ceramide 3 có khả năng thẩm thấu sâu vào các lớp da và bổ sung thêm các lipid cần thiết cho hàng rào bảo vệ của da, giúp tăng cường và duy trì chức năng của hàng rào bảo vệ.
Ceramide 3 còn có khả năng giảm viêm và kích thích quá trình phục hồi của da. Nó tham gia vào quá trình tạo ra các lipit và protein để phục hồi và tái tạo các tế bào da bị tổn thương hoặc bị mất đi tính chất giữ ẩm, giúp làn da trở nên khỏe mạnh và đàn hồi hơn.
Nhiều nghiên cứu khoa học đã khẳng định tác dụng tuyệt vời của ceramide với làn da:
Một nghiên cứu của Myeong Jun Choi (tại Khoa Da liễu, Trường Y khoa, Đại học California, San Francisco, California 94143-0989, Hoa Kỳ) đã chỉ ra tầm quan trọng của ceramide trong hàng rào bảo vệ da. Những kết quả của nghiên cứu cho thấy mức độ giảm của ceramid là một yếu tố chính gây bệnh về da. Do đó, việc bổ sung ceramide từ bên ngoài có thể cung cấp cơ hội để kiểm soát sự thiếu hụt ceramid và cải thiện tình trạng da [1].
Một nghiên cứu mù đôi trên người làm công nghiệp dệt batik tại Indonesia cũng khẳng địch vai trò của caremide trong cải thiện chức năng hàng rào bảo vệ da. Nghiên cứu này nhằm xác định tác dụng của Centella asiatica và ceramide đối với lượng mất nước qua da (transepidermal water loss – TEWL), độ ẩm của lớp biểu bì và độ axit của da (pH).
Kết quả cho thấy việc sử dụng kem chứa ceramide cũng cải thiện đáng kể độ ẩm corneometer ở lòng bàn tay (0,038; CI 95%), độ axit da ở lòng bàn tay (p=0,001; CI 95%), mất nước qua da ở lưng tay (p=0,023; CI 95%), corneometer ở lưng tay (p=0,002; CI 95%) và độ axit da ở lưng tay (p=0,011; CI 95%). [2]
2. Thành phần Bisabolol
Bisabolol là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong cây hoa camomile (cúc la mã) và một số loài thực vật khác. Nó có tính chất chống viêm, làm dịu và chống kích ứng, và thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm.
Công dụng:
Bisabolol là một hợp chất có nhiều lợi ích cho da. Dưới đây là một số tác dụng của bisabolol với da:
- Chống viêm và làm dịu da: Bisabolol có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và đỏ da. Nó được sử dụng để điều trị các vấn đề da như mẩn đỏ, chàm, và chàm nứt.
- Tăng cường độ ẩm và giảm nếp nhăn: Bisabolol giúp cải thiện độ ẩm của da, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng. Nó cũng giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đường nhăn trên da.
- Chống oxy hóa: Bisabolol có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của tia UV và các gốc tự do gây hại.
- Kháng khuẩn và kháng viêm: Bisabolol có khả năng kháng khuẩn và kháng viêm, giúp bảo vệ da khỏi các vi khuẩn và viêm nhiễm.
- Làm dịu và giảm kích ứng sau tiếp xúc với các chất kích thích: Bisabolol có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp làm dịu da sau khi tiếp xúc với các chất kích thích như mặt trời, gió, và các hóa chất.
Tóm lại, bisabolol là một hợp chất có nhiều lợi ích cho da, giúp làm dịu, chống oxy hóa, tăng cường độ ẩm và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da.
Cơ chế tác dụng:
Cơ chế tác dụng của bisabolol trên da là do tính chất chống viêm, kháng khuẩn, làm dịu và chống oxy hóa của nó. Khi được sử dụng trên da, bisabolol có thể làm giảm sự kích thích và mẩn đỏ trên da bằng cách ức chế hoạt động của các tế bào viêm, giảm sản xuất các chất gây viêm như cytokines và chemokines.
Bisabolol cũng có khả năng giảm sự phát triển của vi khuẩn trên da nhờ tính chất kháng khuẩn của nó. Nó cũng có thể tác động trực tiếp lên các tế bào vi khuẩn, gây ra tổn thương và giết chết chúng.
Ngoài ra, bisabolol có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của tia UV và các gốc tự do gây hại. Nó có thể giúp tăng cường sản xuất collagen và elastin, làm cho da trở nên đàn hồi và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
Bisabolol còn có khả năng làm dịu và giảm kích ứng trên da bằng cách giảm đau và ngứa, giúp tăng cường chức năng của hàng rào bảo vệ da và cải thiện độ ẩm của da.
Một nghiên cứu của Anil K Maurya và cộng sự năm 2014 đã được tiến hành để đánh giá các tính chất điều trị của nó đối với viêm da bằng cách sử dụng các thử nghiệm in vitro, in vivo và in silico. Sự sản xuất của các cytokine viêm (TNF-α và IL-6) được kích hoạt bởi lipopolysachharide (LPS) và 12-O-tetradecanoyl-phorbol-13-acetate (TPA) trong tế bào vi khuẩn cũng như trong viêm da do TPA gây ra ở chuột được ức chế đáng kể bởi α-(-)-bisabolol.
Nghiên cứu gắn kết phân tử cũng tiết lộ sự liên kết mạnh mẽ của nó với vị trí hoạt động của các protein viêm. Những kết quả này cho thấy rằng α-(-)-bisabolol có thể là một ứng cử viên điều trị hữu ích cho viêm da. [3]
Tham khảo thêm
3. Thành phần Glycerol
Glycerol, còn được gọi là glycerin, là một hợp chất hữu cơ không màu, không mùi và có hàm lượng độc thấp. Nó là một triol (có ba nhóm hydroxyl) và có công thức hóa học là C3H8O3. Glycerol thường được sản xuất từ dầu đậu nành, dầu cọ hoặc dầu cải dầu bằng phương pháp thủy phân.
Glycerol là một chất đa năng và có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và y học. Nó được sử dụng làm chất làm ẩm trong các sản phẩm dưỡng da, mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, cũng như làm thành phần trong các sản phẩm dược phẩm và thực phẩm.
Công dụng:
Glycerol là một chất làm ẩm tự nhiên và có khả năng giữ ẩm mạnh mẽ, làm dịu và làm mềm da. Khi được sử dụng trên da, glycerol có nhiều công dụng, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Glycerol giúp duy trì độ ẩm cần thiết cho da bằng cách thu hút và giữ lại độ ẩm. Nó làm cho da mềm mại, mịn màng và hạn chế khô da.
- Làm dịu da: Glycerol có khả năng làm dịu da và giảm kích ứng. Khi được sử dụng trên da bị viêm, ngứa hoặc kích ứng, nó có thể giúp làm giảm cảm giác khó chịu và giảm sự viêm đỏ trên da.
- Tăng độ đàn hồi của da: Glycerol có thể giúp tăng độ đàn hồi của da bằng cách cải thiện độ ẩm tự nhiên của da. Điều này giúp làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và dấu hiệu lão hóa trên da.
Tóm lại, glycerol là một chất làm ẩm tự nhiên và có nhiều công dụng cho da, bao gồm giữ ẩm, làm dịu da, tăng độ đàn hồi của da. Do đó, glycerol được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm dưỡng da và chăm sóc cá nhân.
Cơ chế tác dụng:
Glycerol có khả năng giữ ẩm và làm dịu da bằng cách thu hút nước từ không khí và lớp biểu bì da. Điều này giúp tăng độ ẩm tự nhiên của da, ngăn chặn tình trạng khô da và giúp giữ cho da mềm mại, mịn màng.
Ngoài ra, glycerol cũng có khả năng tăng độ đàn hồi của da bằng cách thúc đẩy sản xuất collagen và elastin, là hai chất quan trọng giúp duy trì độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Glycerol cũng có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi sự tổn thương của các gốc tự do, tia cực tím và các tác nhân môi trường gây hại khác.
Nguồn tham khảo: